--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngả vạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngả vạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngả vạ
+
Impose a fine (old practice in commnes)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngả vạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngả vạ"
:
ngà voi
ngả vạ
ngày vía
nghề võ
nghi vệ
nghĩa vụ
ngôi vua
ngũ vị
Những từ có chứa
"ngả vạ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shoaly
intrigue
pause
undercurrent
impediment
subway
interposition
surprise
backstair
faint
more...
Lượt xem: 629
Từ vừa tra
+
ngả vạ
:
Impose a fine (old practice in commnes)